Có 2 kết quả:

静一静 jìng yī jìng ㄐㄧㄥˋ ㄧ ㄐㄧㄥˋ靜一靜 jìng yī jìng ㄐㄧㄥˋ ㄧ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to put sth to rest
(2) calm down a bit!

Từ điển Trung-Anh

(1) to put sth to rest
(2) calm down a bit!